Game Preview

Grade 3 - Unit 12

  •  English    11     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • cái bàn
    table
  •  15
  • máy tính
    computer
  •  15
  • cái ghế
    chair
  •  15
  • cái bảng
    board
  •  15
  • tranh in khổ lớn
    poster
  •  15
  • bức tranh
    picture
  •  15
  • ngăn kéo
    drawers
  •  15
  • nghèo
    poor
  •  15
  • chuyến du lịch
    tour
  •  15
  • *** chuột
    mouse
  •  15
  • ngôi nhà
    house
  •  15