Game Preview

我学习汉语

  •  Chinese    19     Public
    汉语
  •   Study   Slideshow
  • Phiên âm của từ sau: 请问
    Qǐngwèn
  •  15
  • Phiên âm của từ sau: 你贵姓?
    Nǐ guìxìng?
  •  20
  • Trả lời câu hỏi: 你贵姓?
    我姓王
  •  25
  • Dịch sang tiếng Trung: Bạn tên là gì?
    你叫什么名字?
  •  15
  • Dịch sang tiếng Trung: Bạn là người nước nào?
    你是哪国人?
  •  20
  • Dịch sang tiếng Trung: Bạn học gì?
    你学习什么?
  •  15
  • 他们是哪国人?
    他们是韩国人
  •  25
  • 这是什么?
    这是书
  •  15
  • 那是什么?
    那是杂志
  •  20
  • 那是哪国?
    那是德国
  •  15
  • 这是哪国?
    这是美国
  •  15
  • 那是哪国?
    那是法国
  •  15
  • 这是哪国?
    这是日本
  •  15
  • 那是哪国?
    那是中国
  •  15
  • Người
  •  15
  • Ai 
  •  15