Game Preview

English 7 unit 11 (2)

  •  English    10     Public
    e
  •   Study   Slideshow
  • wheel
    bánh xe
  •  15
  • pedal
    (danh từ): bàn đạp (động từ) đạp xe trên bàn đạp
  •  15
  • petro
    xăng dầu
  •  15
  • carry
    mang vác, chở (người)
  •  15
  • run on
    chạy bằng (nguyên liệu nào)
  •  15
  • track
    đường ray xe lửa
  •  15
  • sail
    lướt buồm
  •  15
  • wind
    gió
  •  15
  • rocket
    tên lửa
  •  15
  • spaceship
    tàu không gian
  •  15