Game Preview

Lớp Amy: Shopping (Mua sắm) 2

  •  Vietnamese    25     Public
    Level 2
  •   Study   Slideshow
  • Money
    tiền
  •  15
  • buy
    mua
  •  15
  • sell
    bán
  •  15
  • fitting room
    phòng thử đồ
  •  15
  • broken
  •  15
  • return
    trả lại
  •  15
  • big
    lớn
  •  15
  • medium
    trung bình
  •  15
  • small
    nhỏ
  •  15
  • one dollar
    một đồng
  •  15
  • fifty cents
    năm mươi xen
  •  15
  • how much does this cost?
    cái này bao nhiêu tiền?
  •  15
  • restroom
    nhà vệ sinh
  •  15
  • where ...?
    .... ở đâu
  •  15
  • Trái C__ ___
    Trái Cam
  •  15
  • Số T__ __
    Số Tám
  •  15