Game Preview

Wolf_Level5_PronunciationTopic8

  •  Vietnamese    15     Public
    Vietnamese
  •   Study   Slideshow
  • cần thiết
  •  15
  • viết bằng bút chì
  •  15
  • bữa tiệc
  •  15
  • người Việt Nam
  •  15
  • người con gái đất Việt
  •  15
  • bị điếc bẩm sinh
  •  15
  • liếc mắt
  •  15
  • công việc bận tít
  •  15
  • hối tiếc
  •  15
  • hít một hơi
  •  15
  • thời tiết ít mưa
  •  15
  • bị liệt ở chân
  •  15
  • thiệt hại nặng nề
  •  15
  • mắng nhiếc
  •  15
  • phịa ra việc làm
  •  15