Game Preview

G9 U12

  •  English    24     Public
    My future career
  •   Study   Slideshow
  • (adj) học thuật
    academic
  •  15
  • (adv) lựa chọn thay thế
    alternatively
  •  15
  • (adj) ứng dụng
    applied
  •  15
  • (n) cách tiếp cận
    approach
  •  15
  • (n) sự nghiệp
    career
  •  15
  • (n) đầu bếp
    chef
  •  15
  • (n) chứng chỉ
    certificate
  •  15
  • (n) sự canh tác
    cultivation
  •  15
  • (n) giờ làm việc linh hoạt
    flexitime
  •  15
  • (n) đăng ký học
    enrol
  •  15
  • (n) người giúp việc
    housekeeper
  •  15
  • (adj) liên tục
    ongoing
  •  15
  • (n) nghề nghiệp
    profession/job
  •  15
  • (n) thành phần
    sector
  •  15
  • behind the _____ (một cách thầm lặng)
    scenes
  •  15
  • _____ the midnight oil (học/ làm việc muộn)
    burn
  •  15