Game Preview

Unit 17: What would you like to eat?

  •  51     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • can
    có thể
  •  15
  • between
    ở giữa
  •  15
  • have
  •  15
  • need
    cần
  •  15
  • so
    vì vậy
  •  15
  • certainly
    chắc chắn
  •  15
  • unfortunately
    không may
  •  15
  • fortunately
    may mắn thay
  •  15
  • how far
    bao xa
  •  15
  • block
    tòa nhà
  •  15
  • rice
    cơm
  •  15
  • apple juice
    Nước ép táo
  •  15
  • a biscuit = a cookie
    bánh quy
  •  15
  • chocolate
    sô cô la
  •  15
  • orange juice
    nước ép cam
  •  15
  • lemonade
    /,lemə'neid/ nước chanh
  •  15