Game Preview

Adjectives to describe films

  •  English    12     Public
    EN
  •   Study   Slideshow
  • Gây nhầm lẫn ?
    confusing
  •  15
  • hùng vĩ?
    Spectacular
  •  15
  • giàu trí tưởng tượng?
    imaginative
  •  15
  • xấu hổ?
    embarrassing
  •  15
  • thú vị?
    exciting
  •  15
  • buồn cười?
    funny
  •  15
  • hấp dẫn?
    interesting
  •  15
  • đáng sợ?
    scary
  •  15
  • thuyết phục?
    convincing
  •  15
  • thuyết phục
    convincing
  •  15
  • không thực tế?
    unrealistic
  •  15
  • hung bạo?
    violent
  •  15