Game Preview

dạy vocab đi chợ

  •  English    10     Public
    đi chợ
  •   Study   Slideshow
  • What is it
    khoai tây
    cà chua
    cà rốt
    thịt heo
  •  15
  • What is it
    thịt heo
    tỏi
    thịt bò
    ớt chuông
  •  15
  • What is it
    rau muống
    khoai tây
    đậu phụ
    trứng
  •  15
  • What is it
    thịt bò
    cà rốt
    đậu phụ
    thịt heo
  •  15
  • What is it
    ớt chuông
    cà chua
    đậu phụ
    rau muống
  •  15
  • What is it
    dưa chuột
    trứng
    rau muống
    đậu phụ
  •  15
  • What is it
    thịt heo
    thịt bò
    ớt chuông
    thịt gà
  •  15
  • What is it
    thịt gà
    rau muống
    trứng
    ớt chuông
  •  15
  • What is it
    thịt bò
    thịt heo
    thịt gà
  •  15
  • What is it
    thịt heo
    cà chua
    cà rốt
    đậu phụ
  •  15