Game Preview

Vocabulary game

  •  English    26     Public
    NEWS AND EVENTS
  •   Study   Slideshow
  • evaluations
    tổng hợp
  •  15
  • contributions
    trích xuất, trích dẫn
  •  15
  • Multimodal Literacy
    Kiến thức đa phương thức
  •  15
  • Visual communication
    Truyền thông hình ảnh
  •  15
  • research methoddology
    Phương pháp nghiên cứu
  •  15
  • presentation skills
    Kỹ năng thuyết trình
  •  15
  • Master's course in Theory
    Khoá cao học lý luận
  •  15
  • specialized international
    chuyên ngành Quốc Tế
  •  15
  • Professional competence
    Năng lực chuyên môn
  •  15
  • Research ability
    Khả năng nghiên cứu
  •  15
  • Vice Rector
    Phó hiệu trưởng
  •  15
  • kicked off
    bắt đầu
  •  15
  • contemporary
    Thuộc về thời đương đại
  •  15
  • Department
    bộ phận Khoa
  •  15
  • Fanciful costumes procession
    Lễ hội trang phục
  •  15
  • enthusiasm
    nhiệt tình
  •  15