Game Preview

Unit 11: Our greener world

  •  English    45     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • swap
    trao đổi
  •  15
  • wrap
    gói
  •  20
  • soil pollution
    ô nhiễm đất
  •  15
  • water pollution
    ô nhiễm nước
  •  20
  • pollute
    làm ô nhiễm
  •  15
  • pollution
    sự ô nhiễm
  •  15
  • polluted
    bị ô nhiễm
  •  15
  • air pollution
    sự nhiễm không khí
  •  10
  • noise pollution
    ô nhiễm tiếng ồn
  •  10
  • deforestation
    sự phá rừng
  •  15
  • be in need
    có nhu cầu
  •  15
  • cơn gió nhẹ
    breeze
  •  20
  • bóng đèn
    bulb
  •  20
  • hộp thiếc
    can
  •  15
  • cause
    nguyên nhân
  •  15
  • từ thiện
    charity
  •  25