Game Preview

Unit 9: Festivals around the World

  •  Vietnamese    16     Public
    Part 1
  •   Study   Slideshow
  • fascinating (a)
    hấp dẫn, thú vị
  •  15
  • religious (a)
    (thuộc) tôn giáo
  •  15
  • fascinating
    adj. lôi cuốn, cuốn hút, hấp dẫn
  •  15
  • Easter
    lễ phục sinh
  •  15
  • superstitious (a)
    mê tín
  •  15
  • culture (n)
    văn hóa
  •  15
  • opportunity
    (n) cơ hội, thời cơ
  •  15
  • participate in (v)
    tham gia
  •  15
  • take part in
    tham gia
  •  15
  • Traditional (a)
    (adj) theo truyền thống
  •  15
  • preparation
    sự chuẩn bị
  •  15
  • turkey
    gà tây
  •  15
  • crowd
    đám đông
  •  15
  • Đặt câu hỏi với phần gạch chân
    Who do people often spend New Year with?
  •  25
  • Đặt câu hỏi với phần gạch chân
    What often happens in New Year's Eve?
  •  25
  • Đặt câu hỏi với phần gạch chân
    When is New Year's Day celebrated?
  •  25