Game Preview

Cultural Diversity

  •  English    19     Public
    Cultural Diversity Grade 10
  •   Study   Slideshow
  • sự đa dạng văn hóa
    cultural diversity
  •  15
  • phép lịch sự
    etiquette
  •  15
  • gia đình hạt nhân
    nuclear family
  •  15
  • đại gia đình
    extended family
  •  15
  • khoảng cách thế hệ
    generation gap
  •  15
  • mối quan hệ
    relationship
  •  15
  • văn hoá
    culture
  •  15
  • nghi thức
    ritual
  •  15
  • truyền thống truyền miệng
    oral tradition
  •  15
  • Tiêu chuẩn đạo đức
    ethical standard
  •  15
  • phân biệt chủng tộc
    racism
  •  15
  • định kiến
    prejudice
  •  15
  • ẩm thực quốc tế
    international cuisine
  •  15
  • công nghiệp thực phẩm
    food industry
  •  15
  • liên văn hóa
    intercultural
  •  15
  • tôn giáo
    religion
  •  15