Game Preview

ghi chú từ vựng đề clc số 8

  •  43     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Divorced
    dɪˈvɔːst ly dị
  •  15
  • Sibling
    ˈsɪblɪŋ Anh em ruột
  •  15
  • No longer
    nəʊ ˈlɒŋɡə không còn
  •  15
  • To be interested in
    tuː biː ˈɪntrɪstɪd ɪn Thích
  •  15
  • to be proud of sb
    tuː biː praʊd ɒv sb tự hào về sb
  •  15
  • Stamp collector
    stæmp kəˈlɛktə nhà sưu tập tem
  •  15
  • Learn about
    lɜːn əˈbaʊt Tìm hiểu về
  •  15
  • alternative
    ɔːlˈtɜːnətɪv thay thế
  •  15
  • sources of energy
    ˈsɔːsɪz ɒv ˈɛnəʤi nguồn năng lượng
  •  15
  • Experimental work
    ɛksˌpɛrɪˈmɛntl wɜːk Nghiên cứu thí nghiệm
  •  15
  • Community
    kəˈmjuːnəti Cộng đồng
  •  15
  • biological waste products
    ˌbaɪəʊˈlɒʤɪkəl weɪst chất thải sinh học
  •  15
  • Converting
    kənˈvɜːtɪŋ chuyển đổi
  •  15
  • efficient
    ɪˈfɪʃənt có hiệu quả
  •  15
  • dispose
    dɪsˈpəʊz vứt bỏ
  •  15
  • derive
    dɪˈraɪv lấy được
  •  15