Game Preview

Từ vựng đề minh họa 2023 Số 01

  •  English    18     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • stamp out = curb (v)
    ngăn chặn
  •  15
  • eat like a horse ( idiom)
    ăn nhiều
  •  15
  • eat like a bird (idiom)
    ăn ít
  •  15
  • imply(v )
    ngụ ý
  •  15
  • denote
    biểu thị , chỉ ra
  •  15
  • indicate (v)
    cho thấy, biểu lộ
  •  15
  • infer (v)
    suy luận
  •  15
  • flamboyant (a)
    rực rỡ, nổi bật.
  •  15
  • considerable (a)
    đáng kể
  •  15
  • plug into turmoil
    rơi vào tình trạng hỗn loạn
  •  15
  • cultivation (n)
    sự trồng trọt
  •  15
  • exhausting (a)
    kiêt sức
  •  15
  • exhaustive (a)
    toàn diện
  •  15
  • coincided (v)
    xảy ra cùng lúc
  •  15
  • philosophy (n)
    triết học
  •  15
  • mathematician (n)
    nhà toán học
  •  15