Game Preview

Vocabulary

  •  English    10     Public
    New words
  •   Study   Slideshow
  • Language competence
    Năng lực ngôn ngữ / năng khiếu ngôn ngữ
  •  15
  • Systematic approach to the translation
    Phương pháp tiếp cận có hệ thống đối với bản dịch
  •  15
  • Linguistics means
    nghĩa của ngôn ngữ học
  •  15
  • Metaphoric expressions
    biểu thức ẩn dụ
  •  15
  • idiomaticity
    thành ngữ
  •  15
  • Figurative sense
    nghĩa bóng
  •  15
  • satirical meaning
    nghĩa châm biếm
  •  15
  • envaluate comprehensibility
    đánh giá tính dễ hiểu
  •  15
  • The target language
    ngôn ngữ mục tiêu
  •  15
  • adequate translation
    bản dịch đầy đủ
  •  15