Game Preview

VF_Tần suất

  •  Vietnamese    15     Public
    Frequency adverbs
  •   Study   Slideshow
  • I do exercise everyday
    Tôi tập thể dục mỗi ngày.
  •  20
  • She draws every evening.
    Cô ấy vẽ mỗi tối.
  •  15
  • Minh goes swimming twice a week.
    Minh đi bơi 2 lần 1 tuần.
  •  15
  • We learn Vietnamese every Tuesday and Friday.
    Chúng tôi học tiếng Việt mỗi thứ ba và thứ sáu.
  •  25
  • How often does she eat Phở?
    Chị có thường ăn phở không?
  •  15
  • I play basketball once a week.
    Tôi chơi bóng rổ 1 tuần 1 lần.
  •  15
  • I drink milk everyday.
    Mình uống sữa mỗi ngày.
  •  15
  • Ms.Thao sometimes watch movies.
    Cô Thảo thỉnh thoảng xem phim
  •  15
  • She usually listen to Chinese music.
    Chị ấy thường nghe nhạc Trung Quốc.
  •  20
  • When you have free time, what do you usually do?
    Khi rảnh bạn thường làm gì?
  •  10
  • He rarely eats pizza.
    Anh ấy ít khi ăn pizza.
  •  15
  • They travel twice a year.
    Các bạn đi du lịch 2 lần 1 năm.
  •  25
  • every morning
    mỗi sáng
  •  15
  • every Monday
    mỗi thứ Hai
  •  15
  • 5 times a month
    5 lần 1 tháng
  •  15