Game Preview

Review future tenses

  •  English    10     Public
    future
  •   Study   Slideshow
  • S + will (not) + Vnt
  •  15
  • S + is/are/am going to + Vnt
  •  15
  • Quyết định ngay lập tức
  •  15
  • kế hoạch từ trước
  •  15
  • sự thật trong tương lai
  •  15
  • điều có khả năng xảy ra trong tương lai
  •  15
  • dự đoán dựa vào quan điểm cá nhân
  •  15
  • dự đoán dựa vào căn cứ
  •  15
  • lời đề nghị, mời, hứa
  •  15
  • promise, believe, suppose, think, guess
  •  15