Game Preview

Gender Equality

  •  English    18     Public
    Words and Phrases
  •   Study   Slideshow
  • cultural meanings attached to being masculine & feminine, which influence personal identities
    gender
  •  15
  • (v) Sự phân biệt đối xử bất công với ai, dựa trên chủng tộc, tôn giáo, giới tính
    discriminate
  •  15
  • định kiến xã hội
    social bias
  •  15
  • coi thường
    look down on
  •  15
  • (n) những tư tưởng thành kiến
    Stereotype
  •  15
  • bạo lực trong gia đình
    domestic violence
  •  15
  • (n) Sự bình đẳng
    Equality
  •  15
  • chia sẻ trách nhiệm
    Share responsibility
  •  15
  • người kiếm tiền nuôi sống gia đình
    Breadwinner
  •  15
  • định hướng sự nghiệp
    Career-oriented
  •  15
  • phân biệt giới tính
    Gender discrimination
  •  15
  • giữ vị trí cao
    Hold high positions
  •  15
  • tình cảm
    Sentimental
  •  15
  • nuôi dưỡng con
    Child-rearing
  •  15
  • sinh con
    Child-bearing
  •  15
  • gánh vác trách nhiệm gia đình
    Shoulder family responsibilities
  •  15