Game Preview

Topic 3

  •  Vietnamese    10     Public
    Level 2
  •   Study   Slideshow
  • morning
    sáng
  •  5
  • noon
    trưa
  •  5
  • afternoon
    chiều
  •  5
  • evening
    tối
  •  5
  • night
    đêm
  •  5
  • hour
    giờ
  •  5
  • minute
    phút
  •  5
  • What time is it?
    Bây giờ là mấy giờ?
  •  5
  • 97
    chín mươi bảy
  •  5
  • 15
    mười lăm
  •  5