Game Preview

VF_HABIT

  •  Vietnamese    14     Public
    Verb in Vietnamese
  •   Study   Slideshow
  • Khi rảnh anh ấy thường ...........
    Khi rảnh anh ấy thường xem phim.
  •  15
  • Khi rảnh tôi thường ...........
    Khi rảnh tôi thường nghe nhạc.
  •  25
  • Khi rảnh chị ấy thường ...........
    Khi rảnh chị ấy thường tập thể dục.
  •  20
  • Khi rảnh cô ấy thường đi ...........
    Khi rảnh cô ấy thường đi mua sắm.
  •  15
  • Tôi ít khi
    Tôi ít khi chơi thể thao ( chơi bóng rổ).
  •  15
  • Tôi thỉnh thoảng
    Tôi thỉnh thoảng đọc sách.
  •  15
  • Anh ấy không bao giờ ..............
    Anh ấy không bao giờ chơi nhạc cụ.
  •  20
  • Khi rảnh em thường .............
    Khi rảnh em thường ăn (bánh).
  •  15
  • Tôi ít khi................
    Tôi ít khi uống cà phê.
  •  20
  • Anh ấy thường...........
    Anh ấy thường chạy bộ.
  •  15
  • Chúng tôi thường đi ..............
    Chúng tôi thường đi du lịch.
  •  15
  • Tôi thường...............
    Tôi thường học bài.
  •  10
  • Anh thỉnh thoảng ...............
    Anh thỉnh thoảng chụp hình.
  •  15
  • Khi rảnh em thường...........
    Khi rảnh em thường vẽ.
  •  15