Game Preview

English 9 Unit 10: Space Travel

  •  Vietnamese    24     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/:
    phi hành gia
  •  15
  • astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/:
    thiên văn học
  •  15
  • attach (v) /əˈtætʃ/:
    buộc, gài
  •  15
  • float (v) /fləʊt/:
    trôi (trong không gian)
  •  15
  • habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/:
    có đủ điều kiện cho sự sống
  •  15
  • International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/:
    Trạm vũ trụ quốc tế ISS
  •  15
  • galaxy (n) /ˈɡæləksi/:
    thiên hà
  •  15
  • land (v) /lænd/:
    hạ cánh
  •  15
  • launch (v, n) /lɔːntʃ/:
    phóng
  •  15
  • meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/:
    thiên thạch
  •  15
  • microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/:
    tình trạng không trọng lực
  •  15
  • mission (n) /ˈmɪʃn/:
    chuyến đi, nhiệm vụ
  •  15
  • operate (v) /ˈɒpəreɪt/:
    vận hành
  •  15
  • orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/:
    xoay quanh, đi theo quỹ đạo
  •  15
  • parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/:
    chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
  •  15
  • rocket (n) /ˈrɒkɪt/:
    tên lửa
  •  15