Game Preview

Grade 5 - Unit 16

  •  English    13     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • viện bảo tàng
    museum
  •  15
  • bưu điện
    post office
  •  15
  • trạm xe buýt
    bus stop
  •  15
  • siêu thị
    supermarket
  •  15
  • chợ
    market
  •  15
  • hiệu thuốc
    pharmacy
  •  15
  • rạp hát
    theatre
  •  15
  • rạp chiếu phim
    cinema
  •  15
  • sân vận động
    stadium
  •  15
  • đi thuyền
    take a boat
  •  15
  • đi xe khách
    take a coach
  •  15
  • đi bộ
    walk / on foot
  •  15
  • đi máy bay
    go by plane
  •  15