Game Preview

Grade 5 - Unit 14

  •  English    19     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • nghe
    hear
  •  15
  • đã nghe
    heard
  •  15
  • để cho, cho phép
    let
  •  15
  • ra lệnh
    order
  •  15
  • đã ra lệnh
    ordered
  •  15
  • xảy ra
    happen
  •  15
  • đã xảy ra
    happened
  •  15
  • gọi
    call
  •  15
  • đã gọi
    called
  •  15
  • tìm thấy
    find
  •  15
  • đã tìm thấy
    found
  •  15
  • đổi A lấy B
    exchange A for B
  •  15
  • đã đổi A lấy B
    exchanged A for B
  •  15
  • trồng
    grow
  •  15
  • đã trồng
    grew
  •  15
  • thông minh
    intelligent
  •  15