Game Preview

So sánh từ

  •  Vietnamese    16     Public
    So sánh tính từ
  •   Study   Slideshow
  • Dữ như...
    Dữ như cọp
  •  10
  • Khỏe như
    Khỏe như trâu
  •  10
  • Nhanh như
    Nhanh như sóc
  •  20
  • Chậm như
    Chậm như rùa
  •  20
  • Đông như
    Đông như kiến
  •  25
  • To như
    To như voi
  •  20
  • Đen như
    Đen như quạ
  •  15
  • Trắng như
    Trắng như tuyết
  •  15
  • Đỏ như
    Đỏ như son
  •  15
  • Nhỏ như
    Nhỏ như chuột
  •  15
  • Hôi như
    Hôi như cú
  •  15
  • Nhát như
    Nhát như thỏ đế
  •  10
  • Hót như
    Hót như chim
  •  15
  • Chăm chỉ như
    Chăm chỉ như ong
  •  15
  • Bơi như
    Bơi như cá
  •  15
  • Ranh như
    Ranh như cáo
  •  20