Game Preview

GRADE 8 - UNIT 8

  •  English    21     Public
    SHOPPING
  •   Study   Slideshow
  • ngắm nhìn/ xem trực tiếp hoặc qua mạng
    browse
  •  15
  • cung cấp, đem đến
    offer
  •  15
  • đặt hàng, đặt về/ mua
    order/ purchase, buy
  •  15
  • nhãn hàng, thương hiệu
    brand
  •  15
  • việc mua sắm/ trung tâm mua sắm/ danh sách những thứ cần mua sắm
    shopping/ shopping centre/ shopping list
  •  15
  • người nghiện mua sắm
    shopaholic
  •  15
  • lịch trình, thời gian biểu
    schedule
  •  15
  • nhãn ghi giá một mặt hàng
    price tag
  •  15
  • đang được hạ giá
    on sale
  •  15
  • một món hàng
    item
  •  15
  • tự trồng/ tự làm
    home-grown/ home -made (adj)
  •  15
  • hàng hóa
    goods
  •  15
  • hội chợ/ chợ nông sản/ chợ họp ngoài trời
    fair/ farmer's market/ open-air market
  •  15
  • sự trưng bày/ bày biện
    display (v,n)
  •  15
  • khách hàng
    customer
  •  15
  • lời phàn nàn, khiếu nại (n)
    complaint
  •  15