Game Preview

B1 - WRITING 5

  •  English    16     Public
    NEIGHBORHOOD
  •   Study   Slideshow
  • Tiệm tạp hóa phía bên kia đường của tiệm làm tóc
    The grocery store is across the street from the hair salon
  •  15
  • Có một cửa hàng tiện lợi cách 2 dãy nhà từ nhà tôi
    The convenience store is 2 blocks from my house
  •  15
  • Có một tiệm giặt hấp ở cuối đường từ nhà tôi
    The dry cleaner's is down the street from my home.
  •  15
  • Có một quán net bên cạnh tiệm bán văn phòng phẩm
    The internet shop is next to the stationary store
  •  15
  • Có một nhà thuốc ở góc đường đi từ trạm xăng
    The pharmacy is around the corner from the gas station
  •  15
  • Tôi có thể đến thư viện trong 25 phút bằng xe buýt
    I can get to library in 25 minutes by bus
  •  15
  • Tôi có thể đến trung tâm thương mại trong 30 phút bằng tàu điện ngầm
    I can get to shopping mall in 30 minutes by subway
  •  15
  • Tôi có thể đến trường của tôi trong 10 phút đi bộ
    I can get to my school in 10 minutes on foot
  •  15
  • Bạn bè của tôi và tôi ăn trưa ở nhà hàng hoặc ở cửa hàng tiện lợi
    My friends and I have lunch at a convenience store
  •  15
  • Tôi đi cắt tóc ở tiệm làm tóc
    I get my hair cut at hair salon
  •  15
  • Tôi mua đò dùng học tập ở cửa hàng văn phòng phẩm
    I buy shcool supplies at a stationary store
  •  15
  • Mẹ tôi mua thức ăn ở tiệm tạp hóa
    My mom buys food at a grocery store
  •  15
  • Cha tôi đem quần áo của tôi đi giặt ở tiệm giặt hấp
    My dad has my clothes cleaned at dry cleaner's
  •  15
  • Khu phố của tôi có một cửa hàng tiện lợi. Nó bên cạnh 1 cái công viên. Chúng tôi thường chơi cùng nhau ở đó
    My neighborhood has a convenience store. It is next to a park. We often play there together.
  •  15
  • Trạm xe điện ngầm cũng rất gần với trạm xe buýt
    The subway station is near the bus station
  •  15
  • I really like living in my neighborhood!
    I really like living in my neighborhood!
  •  15