Game Preview

DESTINATION B1 - UNIT 27

  •  English    43     Public
    DESTINATION B1 - UNIT 27 WORKING AND EARNING
  •   Study   Slideshow
  • hoài bão
    ambition
  •  15
  • đơn (xin việc)
    application
  •  15
  • tài khoản ngân hàng
    back acount
  •  15
  • sự nghiệp, nghề nghiệp
    career
  •  15
  • đồng nghiệp
    colleague /ˈkɒl.iːɡ/
  •  15
  • hợp đồng
    contract
  •  15
  • phòng, khoa
    department
  •  15
  • xứng đáng (v)
    deserve
  •  15
  • kiếm sống/ tiền
    earn
  •  15
  • danh tiếng
    fame (n)
  •  15
  • mục tiêu
    goal
  •  15
  • gây ấn tượng (v)
    impress
  •  15
  • thu nhập
    income
  •  15
  • nền công nghiệp
    industry
  •  15
  • phỏng vấn
    interview (v,n)
  •  15
  • lương hưu
    pension
  •  15