Game Preview

GRADE 7- UNIT 7

  •  English    27     Public
    TRAFFICE
  •   Study   Slideshow
  • lồi lõm, nhiều ổ gà
    bumpy
  •  15
  • khoảng cách
    distance
  •  15
  • phạt tiền (v)
    fine
  •  15
  • tay lái, ghi đông
    handlebars
  •  15
  • làn đường
    lane
  •  15
  • tuân theo luật giao thông
    obey traffic law
  •  15
  • đỗ xe
    park
  •  15
  • hành khách
    passenger
  •  15
  • vỉa hè (dành cho người đi bộ)
    pavement
  •  15
  • người đi bộ
    pedestrian
  •  15
  • máy bay
    plane
  •  15
  • biển báo giao thông
    road sign/ traffic sign
  •  15
  • nóc xe, mái nhà
    roof
  •  15
  • sự an toàn
    safety
  •  15
  • đai an toàn
    seatbelt
  •  15
  • luật giao thông
    traffic law/ rule
  •  15