Game Preview

English 7 - Adj -ed/-ing

  •  English    13     Public
    Vocabulary _ed/_ing
  •   Study   Slideshow
  • confused
    bối rối
  •  15
  • frightened
    sợ hãi/ sợ sệt
  •  20
  • amused
    thích thú
  •  25
  • thrilling
    kịch tính
  •  25
  • fascinating
    lôi cuốn
  •  25
  • disappointed
    thất vọng
  •  20
  • surprised
    ngạc nhiên
  •  15
  • horrifying
    kinh hoàng
  •  25
  • exhausting
    mệt mỏi
  •  25
  • depressed
    trầm cảm/ áp lực
  •  25
  • astounded
    kinh ngạc
  •  25
  • astonished
    kinh ngạc
  •  20
  • embarrassed
    lúng túng
  •  15