Game Preview

Unit 12: Don't ride your bike too fast! - Tiến ...

  •  30     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • fast
    (adj): nhanh
  •  15
  • what
    (pronoun): gì
  •  15
  • knife
    (n): con dao
  •  15
  • cut
    (v): cắt
  •  15
  • cabbage
    (n): bắp cải
  •  15
  • stove
    (n): bếp
  •  15
  • touch
    (v): chạm
  •  15
  • burn
    (v): đốt cháy
  •  15
  • cook
    (v): nấu ăn
  •  15
  • play
    (v): chơi
  •  15
  • climb
    (v): leo, trèo
  •  15
  • stairs
    (n): cầu thang
  •  15
  • bored
    (adj): buồn chán
  •  15
  • kitchen
    (n): nhà bếp
  •  15
  • ask
    (v): hỏi
  •  15
  • upstairs
    (adj): tầng trên
  •  15