Game Preview

 ...

  •  30     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • free time
    (n): thời gian rảnh
  •  15
  • come in
    (phr.v): mời vào
  •  15
  • Animals
    (n): động vật
  •  15
  • like
    (v): thích
  •  15
  • often
    (adv): thường
  •  15
  • park
    (n): công viên
  •  15
  • surf
    (v): lướt
  •  15
  • cinema
    (n): rạp chiếu phim
  •  15
  • clean
    (v/adj): dọn dẹp, sạch sẽ
  •  15
  • karate
    (n): Võ karate
  •  15
  • zoo
    (n): sở thú
  •  15
  • club
    (n): câu lạc bộ
  •  15
  • bookshop
    (n): hiệu sách
  •  15
  • music
    (n): âm nhạc
  •  15
  • week
    (n): tuần
  •  15
  • dance
    (v): nhảy
  •  15