Game Preview

VF_Sport

  •  Vietnamese    13     Public
    Vietnamese vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Viết: b / g / ó /n n / b / à
    bóng bàn
  •  15
  • Make sentence: đang / cầu lông / Các bạn / chơi / .
    Các bạn đang chơi cầu lông.
  •  20
  • Em biết chơi quần vợt không?
    Em biết chơi quần vợt.
  •  10
  • Anh biết bắn cung không?
    Anh không biết bắn cung.
  •  15
  • Viết: u /ầ / q/ n t /v / ợ
    Quần vợt
  •  15
  • Viết: l /o / e ú / i / n
    Leo núi
  •  10
  • Viết: ó / b / g / n h / c / à y
    Bóng chày
  •  15
  • Make sentence: Anh/ rồi / lâu / chơi / bóng chày /.
    Anh chơi bóng chày lâu rồi.
  •  20
  • Bạn biết chơi bóng rổ không?
    Bạn biết chơi bóng rổ.
  •  15
  • Make sentence: bóng đá / bao lâu/ Anh / chơi / rồi /?
    Anh chơi bóng đá bao lâu rồi?
  •  25
  • Make sentence: mới / Các chị / chơi / bóng chuyền/.
    Các chị mới chơi bóng chuyền
  •  25
  • Chị biết võ không?
    Chị biết võ.
  •  5
  • Make sentence: 3 năm / Tôi / bơi / biết / rồi .
    Tôi biết bơi 3 năm rồi.
  •  15