Game Preview

Unit 8: English speaking countries - Tiếng Anh ...

  •  41     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • international
    (adj): quốc tế
  •  15
  • summer camp
    (n): trại hè
  •  15
  • absolutely
    (adv): chắc chắn rồi
  •  15
  • accent
    (n): giọng điệu
  •  15
  • native speaker
    (n): người bản xứ
  •  15
  • official language
    (n): ngôn ngữ chính thức
  •  15
  • symbolise
    (v): tượng trưng
  •  15
  • spectacular
    (adj): đẹp mắt, ngoạn mục
  •  15
  • loch
    (n): hồ
  •  15
  • monument
    (n): đài tưởng niệm
  •  15
  • state
    (n): tiểu bang
  •  15
  • cattle station
    (phr.n): trại gia súc
  •  15
  • icon
    (n): biểu tượng
  •  15
  • scenic
    (n): có nhiều cảnh đẹp
  •  15
  • refugee
    (n): người tị nạn
  •  15
  • pose
    (v): tạo dáng (chụp ảnh)
  •  15