Game Preview

GRADE 8 - UNIT 7

  •  English    28     Public
    ENVIRONMENTAL PROTECTION
  •   Study   Slideshow
  • làm ảnh hưởng
    affect (v)
  •  15
  • chất
    substance
  •  15
  • độc hại
    toxic
  •  15
  • giống, loài động thực vật
    species
  •  15
  • để sử dụng 1 lần
    single -use (adj)
  •  15
  • nguyên nhân, gây ra
    cause
  •  15
  • người dân, cư dân
    resident
  •  15
  • nghĩ ra, nảy sinh
    come up with
  •  15
  • contaminate
    làm bẩn
  •  15
  • thải ra, làm thoát ra
    release
  •  15
  • dump
    vứt, bỏ
  •  15
  • bảo vệ
    protect
  •  15
  • hậu quả, kết quả (n)
    effect
  •  15
  • sản phẩm
    product
  •  15
  • tham gia
    participate
  •  15
  • khí ô xy
    oxygen
  •  15