Game Preview

Up 2 - Unit 1

  •  English    15     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • vui vẻ
    happy
  •  15
  • buồn
    sad
  •  15
  • nóng
    hot
  •  15
  • lạnh
    cold
  •  15
  • đói bụng
    hungry
  •  15
  • khát nước
    thirsty
  •  15
  • ốm, bệnh
    sick
  •  15
  • mệt mỏi
    tired
  •  15
  • buồn chán
    bored
  •  15
  • hào hứng
    excited
  •  15
  • thấy
    see
  •  15
  • nghe
    hear
  •  15
  • ngửi
    smell
  •  15
  • taste
    nếm
  •  15
  • chạm vào
    touch
  •  15