Game Preview

GRADE 6 - UNIT 7

  •  English    16     Public
    TELEVISION
  •   Study   Slideshow
  • hoạt hình (adj)
    animated
  •  15
  • phim hoạt hình
    cartoon
  •  15
  • kênh (truyền hình)
    channel
  •  15
  • nhân vật
    character
  •  15
  • khôn ngoan, thông minh
    clever
  •  15
  • đoạn phim ngắn
    clip
  •  15
  • phim hài
    comedy
  •  15
  • thi đấu
    compete
  •  15
  • xinh xắn
    cute
  •  15
  • cá heo
    dolphin
  •  15
  • giáo dục (v)
    educate
  •  15
  • mang tính giáo dục (adj)
    educational
  •  15
  • buồn cười, ngộ nghĩnh
    funny
  •  15
  • trực tiếp
    live
  •  15
  • cuộc thi tài năng trên truyền hình
    talent show
  •  15
  • người xem (khán giả truyền hình)
    viewer
  •  15