Game Preview

English 5 - Unit 11 What's the matter with you?4 ...

  •  43     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • dentist
    nha sĩ
  •  15
  • rest
    nghỉ ngơi, thư giãn
  •  15
  • fruit
    hoa quả
  •  15
  • heavy
    nặng
  •  15
  • carry
    mang, vác
  •  15
  • sweet
    kẹo; ngọt
  •  15
  • karate
    môn karate
  •  15
  • nail
    móng tay
  •  15
  • brush
    chải răng
  •  15
  • hand
    bàn tay
  •  15
  • healthy
    tốt cho sức khỏe
  •  15
  • regularly
    một cách đều đặn
  •  15
  • meal
    bữa ăn
  •  15
  • problem
    vấn đề
  •  15
  • advice
    lời khuyên
  •  15
  • cough
    ho
  •  15