Game Preview

Grade 3 - Unit 8

  •  English    33     Public
    Actions
  •   Study   Slideshow
  • chơi
    play
  •  15
  • nhảy
    dance
  •  15
  • ăn
    eat
  •  15
  • hát
    sing
  •  15
  • nói
    talk
  •  15
  • xem
    watch
  •  15
  • đang rửa xe
    washing the car
  •  15
  • đang chải tóc
    brushing my hair
  •  15
  • đang chụp hình
    taking photos
  •  15
  • đang làm bánh
    making cakes
  •  15
  • cà vạt
    tie
  •  15
  • nhiều
    A lot of / lots of
  •  15
  • trống
    drum
  •  15
  • xe tải
    truck
  •  15
  • màu tô
    crayon
  •  15
  • What are you doing?
    I'm playing.
  •  15