Game Preview

stingy people

  •  English    4     Public
    xxx
  •   Study   Slideshow
  • nói có lí lẽ
    talk sense
  •  15
  • để dành cho những ngày khó khăn
    for a rainy day
  •  15
  • keo kiệt
    stingy
  •  15
  • thắt lưng buộc bụng
    tighten one's belt
  •  15