Game Preview

Mindset 1 - Unit 8 - Reading

  •  28     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • predator (n)
    kẻ săn mồi, động vật ăn thịt
  •  15
  • prey (n)
    con mồi
  •  15
  • pod (n) - a pod of dolphins, a pod of whales
    đàn, tốp, nhóm
  •  15
  • environmentalist (n)
    nhà môi trường học
  •  15
  • conserve (v) - conservation (n)
    (v) giữ gìn, bảo tồn - (n) sự bảo tồn
  •  15
  • survive (v)
    sống sót
  •  15
  • automatic (adj)
    tự động
  •  15
  • instinctive (adj)
    thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng
  •  15
  • pregnant
    mang thai
  •  15
  • rescue (v), (n)
    (v) giải thoát, giải cứu - (n) sự giải cứu
  •  15
  • drive away (v)
    đuổi đi, xua đuổi
  •  15
  • campaigner (n)
    người vận động
  •  15
  • herd (n), (v)
    (n) bầy, đàn - (v) dồn lại, tập hợp lại
  •  15
  • unconscious (adj)
    bất tỉnh
  •  15
  • watch over (v phrase)
    trông nom, canh gác
  •  15
  • gulf (n) - The gulf of Mexico
    vịnh
  •  15