Game Preview

E3 UNIT 11

  •  English    12     Public
    FAMILY AND NUMBERS
  •   Study   Slideshow
  • "gia đình" trong tiếng anh là ?
    FAMILY
  •  20
  • "mẹ" trong tiếng anh là ?
    MOTHER
  •  20
  • "bố" trong tiếng anh là ?
    FATHER
  •  20
  • "em gái, chị gái" trong tiếng anh là ?
    SISTER
  •  20
  • "em bé" trong tiếng anh là ?
    BABY
  •  20
  • " số 11" trong tiếng anh là ?
    ELEVEN
  •  20
  • " em tra, anh trai" trong tiếng anh là ?
    BROTHER
  •  20
  • Số 12 trong tiếng anh là ?
    TWELVE
  •  20
  • "số 20" trong tiếng anh là?
    TWENTY
  •  20
  • " ông" trong tiếng anh là ?
    GRANDPA
  •  20
  • "bà"trong tiếng anh là ?
    GRANDMA
  •  20
  • "già" trong tiếng anh là gì ?
    OLD
  •  20