Game Preview

Movers vocabulary

  •  13     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • coffee
    n. /'kɔfi/ cà phê a dark brown powder with a strong flavour and smell that is made by crushing coffee beans, or a hot drink made from this powder:
  •  15
  • sweater
    áo len dài tay
  •  15
  • film
    n., v. /film/ phim, được dựng thành phim
  •  15
  • grandparents
    (n) ông bà nội, ngoại
  •  15
  • coat
    áo khoác ngoài
  •  15
  • contryside
    vùng quê
  •  15
  • toothbrush
    /'tu:θbrʌʃ/ bàn chải đánh răng
  •  15
  • scarf
    khăn quàng cổ
  •  15
  • elevator
    /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy
  •  15
  • lift
    thang máy
  •  15
  • take off
    cởi ra
  •  15
  • get dressed
    mặc đồ
  •  15
  • panda
    gấu trúc
  •  15