Game Preview

English 6 - Unit 6

  •  72     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • lucky money
    tiền lì xì
  •  15
  • apricot blossom
    hoa mai
  •  15
  • peach blossom
    hoa đào
  •  15
  • make a wish
    ước một điều ước
  •  15
  • cook special food
    nấu một món ăn đặc biệt
  •  15
  • pagoda
    chùa
  •  15
  • decorate
    trang trí, trang hoàng
  •  15
  • give lucky money
    cho tiền lì xì
  •  15
  • shopping
    mua sắm
  •  15
  • visit relatives
    thăm người thân
  •  15
  • furniture
    đồ đạc
  •  15
  • cool down
    làm mát
  •  15
  • empty out
    đổ (rác)
  •  15
  • family gathering
    sum họp gia đình
  •  15
  • feather
    lông (gia cầm)
  •  15
  • first-footer
    người xông nhà (đầu năm mới)
  •  15