Game Preview

Đồ ăn/uống (Food/drink)

  •  Vietnamese    11     Public
    Wolf Level 1
  •   Study   Slideshow
  • Bạn thích ăn gì? / Bạn không thích ăn gì
    cơm
  •  5
  • Bạn thích ăn gì? / Bạn không thích ăn gì
    rau
  •  5
  • Bạn thích ăn gì? / Bạn không thích ăn gì
    thịt
  •  5
  • Bạn thích ăn gì? / Bạn không thích ăn gì
    bánh
  •  5
  • Bạn thích ăn gì? / Bạn không thích ăn gì
    kẹo
  •  5
  • Bạn thích ăn gì? / Bạn không thích ăn gì
    trái cây
  •  5
  • Bạn thích uống gì? / Bạn không thích uống gì
    sữa
  •  5
  • Bạn thích uống gì? / Bạn không thích uống gì?
    nước
  •  5
  • Bạn thích uống gì? / Bạn không thích uống gì?
    cà phê
  •  5
  • đói
  •  5
  • khát
  •  5