Game Preview

DESTINATION B1 - UNIT 24

  •  English    50     Public
    PEOPLE AND DAILY LIFE
  •   Study   Slideshow
  • thừa nhận
    admit
  •  15
  • bắt giữ
    arrest
  •  15
  • từ thiện
    charity
  •  15
  • phạm tội
    commit
  •  15
  • cộng đồng
    community
  •  15
  • toàn án
    court
  •  15
  • tội phạm
    criminal
  •  15
  • văn hóa
    culture
  •  15
  • giống
    familiar, similar, like, alike
  •  15
  • chính phủ
    government
  •  15
  • thẻ căn cước công dân
    identity card
  •  15
  • bất hợp pháp
    illegal
  •  15
  • chính trị
    politics
  •  15
  • dân số
    population
  •  15
  • prison
  •  15
  • phản kháng
    protest
  •  15