Game Preview

Nghề nghiệp

  •  Vietnamese    13     Public
    Từ chỉ nghề nghiệp
  •   Study   Slideshow
  • Đây là nghề gì?
    Thu ngân
  •  15
  • Đây là nghề gì?
    Ca sĩ
  •  10
  • Đây là nghề gì?
    Thợ cắt tóc / Thợ hớt tóc
  •  5
  • Đây là nghề gì?
    Thiết kế thời trang
  •  20
  • Cánh đồng là loại từ gì?
    Từ chỉ nơi lao động
  •  10
  • "Máy may" là từ chỉ gì?
    Từ chỉ vật dụng lao động
  •  10
  • Đây là nghề gì?
    Đầu bếp
  •  10
  • "Vũ công" là từ chỉ gì?
    Từ chỉ người lao động
  •  20
  • Đây là nghề gì?
    Cảnh sát giao thông
  •  15
  • "Míc -rô" là từ chỉ gì?
    Từ chỉ vật dụng lao động
  •  15
  • Đây là nghề gì?
    Nhiếp ảnh gia
  •  25
  • "Cầu thủ" là từ chỉ gì?
    Từ chỉ người lao động
  •  15
  • "Sân vận động" là từ chỉ gì?
    Từ chỉ nơi lao động
  •  10