Game Preview

GRADE 8 UNIT 7

  •  English    21     Public
    ENVIRONMENT-VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • affect (v) or (n)
    Verb
  •  15
  • algea
    tảo
  •  15
  • blood pressure
    huyết áp
  •  15
  • cholera
    bệnh tả
  •  15
  • come up with
    nghĩ ra
  •  15
  • contaminate (v)
    làm bẩn
  •  15
  • noun form of contaminate
    contaminant/contamination
  •  15
  • dump
    đổ,vứt
  •  15
  • effect (n)
    tác động
  •  15
  • permanent
    vĩnh viễn
  •  15
  • radiation
    phóng xạ
  •  15
  • surface
    bề mặt
  •  15
  • contain
    chứa/bao gồm
  •  15
  • temperature
    nhiệt độ
  •  15
  • cause (v)/(n)
    nguyên nhân/gây ra
  •  15
  • hearing loss
    mất thính giác
  •  15