Game Preview

Prepare 3 - Unit 7

  •  English    22     Public
    Adventure holidays
  •   Study   Slideshow
  • (n) cắm trại
    camping
  •  15
  • (n) môn lặn
    diving
  •  15
  • (n) đi bộ đường dài
    hiking
  •  15
  • (n) cưỡi ngựa
    horse riding
  •  15
  • (n) lướt ván diều
    kite surfing
  •  15
  • (n) môn xe đạp leo núi
    mountain biking
  •  15
  • (n) chèo ván
    paddle boarding
  •  15
  • (n) đi thuyền buồm
    sailing
  •  15
  • (n) lướt ván nước do tàu kéo
    water skiing
  •  15
  • (n) đu dây
    zip wiring
  •  15
  • (n) ba lô
    backpack
  •  15
  • (n) la bàn
    compass
  •  15
  • (n) bộ sơ cứu
    first-aid kit
  •  15
  • (n) túi ngủ
    sleeping bag
  •  15
  • (n) đồ ăn vặt
    snacks
  •  15
  • (n) kem chống nắng
    sun cream
  •  15