Game Preview

CEFR - UNIT 6 (B1+) - VOCAB - PART 2

  •  15     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • set off
    khởi hành
  •  15
  • take over
    đảm nhận
  •  15
  • dig up
    đào bới
  •  15
  • put off
    trì hoãn
  •  15
  • die out
    tuyệt chủng
  •  15
  • carry out
    thực hiện
  •  15
  • suffer from
    chịu đựng
  •  15
  • sense of humour
    óc hài hước
  •  15
  • sense of responsibility
    ý thức trách nhiệm
  •  15
  • thirst for knowledge
    sự mong muốn hiểu biết
  •  15
  • go by
    thời gian trôi qua
  •  15
  • be able to
    có thể làm gì
  •  15
  • human race
    loài người, nhân loại
  •  15
  • well-known
    nổi tiếng
  •  15
  • hold onto
    giữ chặt
  •  15